VN520


              

发动

Phiên âm : fā dòng.

Hán Việt : phát động.

Thuần Việt : phát động; bắt đầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phát động; bắt đầu
使开始
fādòng xīngōngshì
phát động thế tiến công mới.
phát động (thúc đẩy người khác hành động)
使行动起来
发动群众
fādòngqúnzhòng
phát động


Xem tất cả...