Phiên âm : fā dòng.
Hán Việt : phát động.
Thuần Việt : phát động; bắt đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phát động; bắt đầu使开始fādòng xīngōngshìphát động thế tiến công mới.phát động (thúc đẩy người khác hành động)使行动起来发动群众fādòngqúnzhòngphát động